Halbleiterbauelement /nt/Đ_TỬ/
[EN] semiconductor device, solid state device
[VI] dụng cụ bán dẫn, dụng cụ mạch rắn
Halbleiterbauelement /nt/V_THÔNG/
[EN] solid State device
[VI] dụng cụ bán dẫn, dụng cụ mạch rắn
Halbleiterbauteil /nt/M_TÍNH/
[EN] solid state device
[VI] dụng cụ mạch rắn, dụng cụ bán dẫn
Festkörperbauelement /nt/ĐIỆN, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] solid state device
[VI] dụng cụ mạch rắn, linh kiện mạch rắn