Việt
dây hoa kết
tràng hoa
tràng lá
đường viền thêu
Anh
scallop
Đức
Feston
geschweifte Kante
Pháp
feston
Feston,geschweifte Kante /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Feston; geschweifte Kante
[EN] scallop
[FR] feston
Feston /[fes'to:], das; -s, -s/
(Kunst) dây hoa kết; tràng hoa; tràng lá;
đường viền thêu;