Anh
scallop
Đức
Feston
geschweifte Kante
Pháp
feston
feston /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Feston; geschweifte Kante
[EN] scallop
[FR] feston
feston [festô] n. m. 1. Dây hoa kết, tràng hoa lá. > Kĩ RÚC Đuòng trang trí dây hoa. 2. MAY Đuòng viền thêu (hình cánh hoa).