TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

festwertregelung

điều chỉnh với trị số cố định

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Điều khiển theo trị số cố định

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

sự điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều khiển theo lệnh cố định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Điều chỉnh giá trị cỗ định

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

sự điều chỉnh với giá trị cố định

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

sự điều chỉnh với giá trị định trước

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

festwertregelung

fixed command control

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fixed setpoint control

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

setpoint control

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

regulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fixed-value control

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

fixed value control

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

control with fixed set point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

festwertregelung

Festwertregelung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

festwertregelung

réglage à valeur fixe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

régulation de maintien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Festwertregelung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Festwertregelung

[EN] fixed value control

[FR] réglage à valeur fixe

Festwertregelung /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Festwertregelung

[EN] control with fixed set point

[FR] régulation de maintien

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Festwertregelung

[VI] Điều chỉnh (với) giá trị cỗ định (cho trước, định trước, Định múc)

[EN] Fixed-value control

Festwertregelung

[VI] sự điều chỉnh với giá trị cố định

[EN] Fixed-value control

Festwertregelung

[VI] sự điều chỉnh với giá trị định trước

[EN] Fixed-value control

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Festwertregelung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] regulation

[VI] sự điều chỉnh

Festwertregelung /f/ĐL&ĐK/

[EN] fixed command control

[VI] điều khiển theo lệnh cố định

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Festwertregelung

fixed command control

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Festwertregelung

[VI] Điều khiển theo trị số cố định

[EN] setpoint control

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Festwertregelung

[VI] điều chỉnh với trị số cố định

[EN] fixed setpoint control