Việt
điều chỉnh với trị số cố định
Điều khiển theo trị số cố định
sự điều chỉnh
điều khiển theo lệnh cố định
Điều chỉnh giá trị cỗ định
sự điều chỉnh với giá trị cố định
sự điều chỉnh với giá trị định trước
Anh
fixed command control
fixed setpoint control
setpoint control
regulation
Fixed-value control
fixed value control
control with fixed set point
Đức
Festwertregelung
Pháp
réglage à valeur fixe
régulation de maintien
Festwertregelung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Festwertregelung
[EN] fixed value control
[FR] réglage à valeur fixe
Festwertregelung /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[EN] control with fixed set point
[FR] régulation de maintien
[VI] Điều chỉnh (với) giá trị cỗ định (cho trước, định trước, Định múc)
[EN] Fixed-value control
[VI] sự điều chỉnh với giá trị cố định
[VI] sự điều chỉnh với giá trị định trước
Festwertregelung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] regulation
[VI] sự điều chỉnh
Festwertregelung /f/ĐL&ĐK/
[EN] fixed command control
[VI] điều khiển theo lệnh cố định
[VI] Điều khiển theo trị số cố định
[EN] setpoint control
[VI] điều chỉnh với trị số cố định
[EN] fixed setpoint control