Việt
phì nộn
béo phị
béo phệ
béo tốt.
độ béo
lượng mỡ
sự có nhiều mỡ
Anh
greasiness
unction
oiliness
Đức
Fettigkeit
fettig-ölige Beschaffenheit
Pháp
onctuosité
Fettigkeit, fettig-ölige Beschaffenheit
Fettigkeit /die; -/
độ béo; lượng mỡ;
sự có nhiều mỡ;
Fettigkeit /f =/
sự] phì nộn, béo phị, béo phệ, béo tốt.
[DE] Fettigkeit
[EN] greasiness; unction
[FR] onctuosité