TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fettigkeit

phì nộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo tốt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ béo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượng mỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự có nhiều mỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fettigkeit

greasiness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oiliness

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

fettigkeit

Fettigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

fettig-ölige Beschaffenheit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

fettigkeit

onctuosité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

oiliness

Fettigkeit, fettig-ölige Beschaffenheit

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fettigkeit /die; -/

độ béo; lượng mỡ;

Fettigkeit /die; -/

sự có nhiều mỡ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fettigkeit /f =/

sự] phì nộn, béo phị, béo phệ, béo tốt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fettigkeit

[DE] Fettigkeit

[EN] greasiness; unction

[FR] onctuosité