Việt
Việc xức dầu
lễ xức dầu
lễ xức dầu phong .
Sự xức dầu.
Anh
unction
greasiness
Đức
Fettigkeit
Pháp
onctuosité
greasiness,unction
[DE] Fettigkeit
[EN] greasiness; unction
[FR] onctuosité
Unction
Việc xức dầu, lễ xức dầu, lễ xức dầu phong (chức).
The art of anointing as with oil.