Việt
trạm chữa cháy
trạm cứu hoả
xem Feuerschutz 1
Anh
fire station
Đức
Feuerwache
Feuerwache /f =, -n/
xem Feuerschutz 1; Feuer
Feuerwache /f/NH_ĐỘNG/
[EN] fire station
[VI] trạm chữa cháy, trạm cứu hoả