TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fire station

trạm chữa cháy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạm cứu hoả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đội phòng cháy chữa cháy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fire station

fire station

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fire station

Brandwache

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feuerwache

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brandwache /f/NH_ĐỘNG/

[EN] fire station

[VI] trạm cứu hoả, đội phòng cháy chữa cháy

Feuerwache /f/NH_ĐỘNG/

[EN] fire station

[VI] trạm chữa cháy, trạm cứu hoả

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fire station

trạm chữa cháy

Tự điển Dầu Khí

fire station

o   trạm chữa cháy