FilarLose /die; -n (Med.)/
bệnh giun chỉ File [fail];
das;
-s, -s (Datenverarb.) : hồ sơ, tập tin. Filet [fi' le:], das -s, -s :
FilarLose /die; -n (Med.)/
(Kochk ) thịt thăn;
thịt phi-lê;
FilarLose /die; -n (Med.)/
(Kochk ) phần lưng cá đã rút xương và lóc đa;
miếng cá phi-lê;
FilarLose /die; -n (Med.)/
(Kochk ) thịt ức gà;
FilarLose /die; -n (Med.)/
(Textilind ) cái mạng;
cái lưới;
FilarLose /die; -n (Med.)/
(Handarb ) sự dệt lưới;
sự đan lưới;
sự kết thành ô mạng;