TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

filarlose

bệnh giun chỉ File

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thịt thăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thịt phi-lê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần lưng cá đã rút xương và lóc đa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng cá phi-lê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thịt ức gà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái mạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái lưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dệt lưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đan lưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kết thành ô mạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

filarlose

FilarLose

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, -s (Datenverarb.)

hồ sơ, tập tin. Filet [fi'le:], das

-s, -s

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

FilarLose /die; -n (Med.)/

bệnh giun chỉ File [fail]; das;

-s, -s (Datenverarb.) : hồ sơ, tập tin. Filet [fi' le:], das -s, -s :

FilarLose /die; -n (Med.)/

(Kochk ) thịt thăn; thịt phi-lê;

FilarLose /die; -n (Med.)/

(Kochk ) phần lưng cá đã rút xương và lóc đa; miếng cá phi-lê;

FilarLose /die; -n (Med.)/

(Kochk ) thịt ức gà;

FilarLose /die; -n (Med.)/

(Textilind ) cái mạng; cái lưới;

FilarLose /die; -n (Med.)/

(Handarb ) sự dệt lưới; sự đan lưới; sự kết thành ô mạng;