Việt
năm qua
năm ngoái
tuyết lâu năm
tuyết vĩnh cửu
tuyết hạt.
Đức
fim
fim /a (cổ, thi ca)/
năm qua, năm ngoái; cổ (về rượu); fim er Schnee tuyết vĩnh củu (trên núi).
Fim /m -(e)s, -e u -en/
tuyết lâu năm, tuyết vĩnh cửu, tuyết hạt.