Việt
năm ngoái
năm qua
vorigen Jahres năm qua
năm trước
Đức
Vorjahr
voijährig
im vorigen Jahr
voriges Jahr
fim
V.J.
»Man merkt überhaupt nicht, daß Sie gern zulangen«, sagt der andere Mann. »Sie haben kein einziges Kilo zugenommen seit letztem Jahr.
Không ai thấy là ông thích chén đẫy cả, ông kia nói. "Từ năm ngoái đến nay ông không thêm một kí lô nào.
“You’ve not put on one kilo since last year, or even for the last ten.”
“Từ năm ngoái đến nay ông không thêm một kí lô nào. Cả mười năm rồi ấy chứ”.
Vorjahr /das; -Ịe]s, -e/
năm qua; năm ngoái; năm trước;
fim /a (cổ, thi ca)/
năm qua, năm ngoái; cổ (về rượu); fim er Schnee tuyết vĩnh củu (trên núi).
Vorjahr /n -(e)s, -e/
năm qua, năm ngoái,
vorigen Jahres năm qua, năm ngoái,
voijährig (a), im vorigen Jahr, voriges Jahr n, Vorjahr n