TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năm trước

từ năm rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năm trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năm qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năm ngoái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

năm trước

alt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorjahr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Jahrtausendelang waren Naturstoffe die Grundlage der menschlichen Existenz.

Hàng ngàn năm trước đây, vật liệu thiên nhiên là nền tảng cơ bản cho sự tồn tại của loài người.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Vor vierzig Jahren in der Schule, an einem Märznachmittag, hat er während des Unterrichts uriniert.

Bốn mươi năm trước, hồi đi học , ông đã đái ra quần trong lớp vào một chiều tháng Ba.

Das weiß jeder, In Bern ist es wie in allen großen und kleinen Städten. Ein Jahr vor dem Ende schließen die Schulen ihre Tore.

Ở Berne cũng như mọi thành phố lớn nhỏ khác: một năm trước ngày tận thế các trường học đều đống cửa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Forty years ago in school, one afternoon in March, he urinated in class.

Bốn mươi năm trước, hồi đi học, ông đã đái ra quần trong lớp vào một chiều tháng Ba.

In Berne, it is just as in all cities and towns. One year before the end, schools close their doors.

Ở Berne cũng như mọi thành phố lớn nhỏ khác: một năm trước ngày tận thế các trường học đều đóng cửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die alten Kartoffeln außrauchen

dùng hét chỗ khoai tây từ năm trước

das alte Jahr geht zu Ende

năm cũ sắp qua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alt /[alt] (Adj.; älter, älteste)/

từ năm rồi; năm trước (vorjährig);

dùng hét chỗ khoai tây từ năm trước : die alten Kartoffeln außrauchen năm cũ sắp qua. : das alte Jahr geht zu Ende

Vorjahr /das; -Ịe]s, -e/

năm qua; năm ngoái; năm trước;