Việt
từ năm rồi
năm trước
Đức
alt
die alten Kartoffeln außrauchen
dùng hét chỗ khoai tây từ năm trước
das alte Jahr geht zu Ende
năm cũ sắp qua.
alt /[alt] (Adj.; älter, älteste)/
từ năm rồi; năm trước (vorjährig);
dùng hét chỗ khoai tây từ năm trước : die alten Kartoffeln außrauchen năm cũ sắp qua. : das alte Jahr geht zu Ende