Việt
qui định về việc đánh cá
luật khai thác hải sản
quyền được đánh cá ở một vùng nào đó
tàu đánh cá
Đức
Fisehe
Fisehe /rei.ge. setz, das/
qui định về việc đánh cá; luật khai thác hải sản;
Fisehe /rei. recht, das/
quyền được đánh cá ở một vùng nào đó;
(o Pl ) qui định về việc đánh cá;
Fisehe /rei. schiff, das/
tàu đánh cá;