Việt
tàu đánh cá
thuyền đánh cá
Anh
fishing vessel
boat
fishing smack
fishing boat
Đức
Fischereifahrzeug
Fisehe
Fischerboot
Fischerboot /nt/VT_THUỶ/
[EN] fishing boat, fishing smack
[VI] thuyền đánh cá, tàu đánh cá
Fischereifahrzeug /nt/VT_THUỶ/
[EN] fishing boat, fishing vessel
Fisehe /rei. schiff, das/
tàu đánh cá;
Fischereifahrzeug /das/
tàu đánh cá; thuyền đánh cá;
boat, fishing vessel /giao thông & vận tải/
fishing smack /giao thông & vận tải/
tàu đánh cá (nghề cá)