Việt
thuyền đánh cá
tàu đánh cá
Anh
fishing boat
fishing vessel
fishing smack
Đức
Fischerboot
Fischereifahrzeug
Fischfangschiff
Pháp
bateau de pêche
embarcation de pêche
navire de pêche
Einstein and Besso sit in a small fishing boat at anchor in the river.
Einstein và Besso ngồi trong một chiếc thuyền câu bỏ neo trên sông.
A small red skiff passes by, making waves, and the fishing boat bobs up and down.
Một chiếc xuồng chèo qua làm gợn sóng, khiếc chiếc thuyền câu của họ tròng trành.
fishing boat,fishing vessel /FISCHERIES/
[DE] Fischerboot; Fischereifahrzeug; Fischfangschiff
[EN] fishing boat; fishing vessel
[FR] bateau de pêche; embarcation de pêche; navire de pêche
Fischerboot /nt/VT_THUỶ/
[EN] fishing boat, fishing smack
[VI] thuyền đánh cá, tàu đánh cá
Fischereifahrzeug /nt/VT_THUỶ/
[EN] fishing boat, fishing vessel