Việt
kho bạc
ngân khó
quốc khô.
ngân khô'
quốc khố fiS-Moll
das
Đức
Fiskus
-
[Zeichen: fis ('fis, *Fis) Fa thăng thứ.
Fiskus /[’fiskus], der; -, ...ken u. -se (Pl. selten)/
kho bạc; ngân khô' ; quốc khố (Staatskasse) fiS-Moll; das;
- : [Zeichen: fis (' fis, *Fis) Fa thăng thứ.
Fiskus /m =/
kho bạc, ngân khó, quốc khô.