Việt
rò
giọng the thé
giọng kim
tiếng kim.
lỗ rò
đường thông
ông thông trong cơ thể do bẩm sinh hoặc do phẫu thuật
dạng ngắn gọn của danh từ
Anh
fistula
Đức
Fistel
Fistelgang
Fistula
Pháp
fistule
Fistel,Fistelgang,Fistula /AGRI/
[DE] Fistel; Fistelgang; Fistula
[EN] fistula
[FR] fistule
Fistel /['fistal], die; -, -n/
(Med ) lỗ rò; đường thông; ông thông trong cơ thể do bẩm sinh hoặc do phẫu thuật;
dạng ngắn gọn của danh từ;
Fistel /f =, -en/
1. (y) rò; 2. (nhạc) giọng the thé, giọng kim, tiếng kim.