TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fistel

rò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giọng the thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giọng kim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng kim.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ rò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông thông trong cơ thể do bẩm sinh hoặc do phẫu thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fistel

fistula

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fistel

Fistel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fistelgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fistula

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fistel

fistule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fistel,Fistelgang,Fistula /AGRI/

[DE] Fistel; Fistelgang; Fistula

[EN] fistula

[FR] fistule

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fistel /['fistal], die; -, -n/

(Med ) lỗ rò; đường thông; ông thông trong cơ thể do bẩm sinh hoặc do phẫu thuật;

Fistel /['fistal], die; -, -n/

dạng ngắn gọn của danh từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fistel /f =, -en/

1. (y) rò; 2. (nhạc) giọng the thé, giọng kim, tiếng kim.