Việt
giọng kim
giọng the thé
tiếng kim
rò
tiếng kim.
Đức
Kopfstimme
Falsett
Fistel
Fistel /f =, -en/
1. (y) rò; 2. (nhạc) giọng the thé, giọng kim, tiếng kim.
Kopfstimme /die/
giọng kim; giọng the thé (Falsett);
Falsett /[fal'zet], das; -[e]s, -e (Musik)/
tiếng kim; giọng kim; giọng the thé;