Việt
tiếng kim
giọng kim
gọng kim.
giọng the thé
Anh
metal-soundíng
metal-sounding
Đức
Falsett
Kopfstimme
Falsett /[fal'zet], das; -[e]s, -e (Musik)/
tiếng kim; giọng kim; giọng the thé;
Falsett /n -(e)s, -e (nhạc)/
tiếng kim, gọng kim.
Kopfstimme /f =, -n/
tiếng kim, giọng kim; Kopf
metal-sounding /cơ khí & công trình/
tiếng kim (loại)