Việt
tiếng kim
gọng kim.
giọng kim
giọng the thé
Đức
Falsett
Falsett /[fal'zet], das; -[e]s, -e (Musik)/
tiếng kim; giọng kim; giọng the thé;
Falsett /n -(e)s, -e (nhạc)/
tiếng kim, gọng kim.