Việt
sự đóng vào
sự gắn chặt vào
sự đính vào
sự gắn bó với ai hay vật gì
Anh
fixation
Đức
Fixation
Fixierung
Pháp
Fixation,Fixierung /SCIENCE/
[DE] Fixation; Fixierung
[EN] fixation
[FR] fixation
Fixation /die; -, -en/
(veraltet) sự đóng vào; sự gắn chặt vào; sự đính vào (Festigung);
(Psych ) sự gắn bó với ai hay vật gì;