Việt
sự đóng vào
sự gắn chặt vào
sự đính vào
sự khâu vào
sự may vào
sự may đắp
sự gắn vào
sự ghép vào
sự tra vào
sự đắp vào
Đức
Fixation
Staffierung
Ansetzung
Fixation /die; -, -en/
(veraltet) sự đóng vào; sự gắn chặt vào; sự đính vào (Festigung);
Staffierung /die; -/
sự khâu vào; sự may vào; sự đính vào; sự may đắp;
Ansetzung /die/
sự gắn vào; sự ghép vào; sự tra vào; sự đính vào; sự đắp vào;