Việt
Chi phí cố định
Anh
Fixed costs
one-time costs
Đức
Fixe Kosten
Fixkosten
Pháp
coûts fixes
Fixkosten,fixe Kosten /IT-TECH/
[DE] Fixkosten; fixe Kosten
[EN] one-time costs
[FR] coûts fixes
[EN] Fixed costs
[VI] Chi phí cố định