Việt
tiếng sáo
Đức
Flötenton
jmdm. [die] Flötentöne beibringen (ugs )
la rầy, chỉ bảo ai một cách nghiêm khắc.
Flötenton /der (PI. ...töne)/
tiếng sáo;
jmdm. [die] Flötentöne beibringen (ugs ) : la rầy, chỉ bảo ai một cách nghiêm khắc.