TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếng sáo

tiếng sáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiếng sáo

Flötenton

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schalmeienklang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Fänger schwelgen in dem derart eingefrorenen Moment, stellen jedoch bald fest, daß die Nachtigall ihr Leben aushaucht, daß ihr klarer, flötender Gesang verstummt, daß der eingefangene Moment dahinwelkt und erstarrt.

Những kẻ tóm được chim sẽ miệt mài trong cái khoảnh khắc ngưng đọng đó, nhưng họ sớm nhận ra rằng con chim sơn ca kia sẽ chết, giọng hót trong như tiếng sáo của nó câm bặt, rằng cái khoảnh khắc họ bắt được kia sẽ tàn lụi và tắt ngấm. * Bạt

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The catchers delight in the moment so frozen but soon discover that the nightingale expires, its clear, flutelike song diminishes to silence, the trapped moment grows withered and without life.

Những kẻ tóm được chim sẽ miệt mài trong cái khoảnh khắc ngưng đọng đó, nhưng họ sớm nhận ra rằng con chim sơn ca kia sẽ chết, giọng hót trong như tiếng sáo của nó câm bặt, rằng cái khoảnh khắc họ bắt được kia sẽ tàn lụi và tắt ngấm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. [die] Flötentöne beibringen (ugs )

la rầy, chỉ bảo ai một cách nghiêm khắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flötenton /der (PI. ...töne)/

tiếng sáo;

la rầy, chỉ bảo ai một cách nghiêm khắc. : jmdm. [die] Flötentöne beibringen (ugs )

Schalmeienklang /der/

tiếng sáo; tiếng tiêu;