Flügelmann /der (PI. ...männer u. ...leute)/
(Milit ) người lính đứng ngoài cùng của một cánh quân;
Flügelmann /der (PI. ...männer u. ...leute)/
(Ballspiele) người chơi sát biên;
tiền đạo đá cánh;
cầu thủ chạy cánh (Außenstürmer);
Flügelmann /der (PI. ...männer u. ...leute)/
(khẩu ngữ, đùa) người đánh đàn piano ở quán bar hay tiệm cà phê (Klavierbegleiter);