TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flügelmann

ngưòi đúng rìa hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người lính đứng ngoài cùng của một cánh quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chơi sát biên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền đạo đá cánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu thủ chạy cánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đánh đàn piano ở quán bar hay tiệm cà phê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

flügelmann

Flügelmann

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flügelmann /der (PI. ...männer u. ...leute)/

(Milit ) người lính đứng ngoài cùng của một cánh quân;

Flügelmann /der (PI. ...männer u. ...leute)/

(Ballspiele) người chơi sát biên; tiền đạo đá cánh; cầu thủ chạy cánh (Außenstürmer);

Flügelmann /der (PI. ...männer u. ...leute)/

(khẩu ngữ, đùa) người đánh đàn piano ở quán bar hay tiệm cà phê (Klavierbegleiter);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flügelmann /m -(e)s, -männer u -leute (quân sự)/

ngưòi đúng rìa hàng; der rechte Flügel người đúng hàng ria phải; Flügel