Việt
người chơi sát biên
tiền đạo đá cánh
cầu thủ chạy cánh
Đức
Flügelmann
Flügelmann /der (PI. ...männer u. ...leute)/
(Ballspiele) người chơi sát biên; tiền đạo đá cánh; cầu thủ chạy cánh (Außenstürmer);