Việt
cột buồm cờ hiệu
cột tín hiệu
xem Flaggenstange.
cột cờ
Anh
flag mast
signal mast
Đức
Flaggenmast
Pháp
mât de pavillon
Flaggenmast /der/
cột cờ;
Flaggenmast /m -es, -e/
Flaggenmast /m/VT_THUỶ/
[EN] signal mast
[VI] cột buồm cờ hiệu, cột tín hiệu
Flaggenmast /TECH/
[DE] Flaggenmast
[EN] flag mast
[FR] mât de pavillon