Việt
cột cờ
cái cột cờ
trụ cờ trên tàu
Anh
flagpole
flag mast
flagstaff
Đức
Flaggenstock
Flaggenmast
Flaggenmast /der/
cột cờ;
Flaggenstock /der (Seemannsspr.)/
cái cột cờ; trụ cờ trên tàu;
Flaggenstock /m/VT_THUỶ/
[EN] flagstaff
[VI] cột cờ
- dt. Công trình xây dựng để treo cờ của Tổ quốc: Nhà ở gần cột cờ của Thủ đô.