Việt
ống lửa
ống dẫn nhiệt
óng dẫn lửa
Anh
flame tube
flue
burner basket
Đức
Flammrohr
Pháp
tube à flamme
chambre de combustion
Flammrohr /ENG-MECHANICAL/
[DE] Flammrohr
[EN] flame tube
[FR] tube à flamme
[EN] burner basket
[FR] chambre de combustion
Flammrohr /n -(e)s, -e (kĩ thuật)/
óng dẫn lửa, ống lửa (nồi hơi); Flamm ruß m -es mồ hóng, bồ hóng, muội đèn, nhọ nồi.
Flammrohr /nt/CNSX, KT_LẠNH/
[EN] flue
[VI] ống dẫn nhiệt, ống lửa
Flammrohr /nt/CNH_NHÂN/
[VI] ống lửa (tuabin khí)