Việt
óng dẫn lửa
ống lửa
Đức
Flammrohr
Flammrohr /n -(e)s, -e (kĩ thuật)/
óng dẫn lửa, ống lửa (nồi hơi); Flamm ruß m -es mồ hóng, bồ hóng, muội đèn, nhọ nồi.