TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fliehgewicht

Khối lượng ly tâm

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

quả văng ly tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fliehgewicht

centrifugal weight

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flyweight

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

governor weight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fliehgewicht

Fliehgewicht

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Regelgewicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fliehgewicht

masselotte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

masselotte centrifuge de régulateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fliehgewicht /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fliehgewicht

[EN] centrifugal weight

[FR] masselotte

Fliehgewicht /ENG-MECHANICAL/

[DE] Fliehgewicht

[EN] centrifugal weight

[FR] masselotte

Fliehgewicht,Regelgewicht /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fliehgewicht; Regelgewicht

[EN] governor weight

[FR] masselotte centrifuge de régulateur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fliehgewicht /nt/CT_MÁY/

[EN] centrifugal weight, flyweight

[VI] quả văng ly tâm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fliehgewicht

centrifugal weight

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Fliehgewicht

[EN] flyweight, centrifugal weight

[VI] Khối lượng ly tâm