TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quả văng ly tâm

quả văng ly tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quả văng ly tâm

centrifugal weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 fly weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wrecking ball

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centrifugal weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flyweight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quả văng ly tâm

Fliehgewicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Wirkung des Fliehkraftverstellers beruht darauf, dass mit steigender Drehzahl die Fliehgewichte entgegen der Federkraft nach außen wandern und dabei den Mitnehmer gegen- über der Trägerplatte verdrehen (Bild 2).

Nguyên lý hoạt động của bộ hiệu chỉnh bằng lực ly tâm là, khi tốc độ quay tăng cao thì quả văng ly tâm di chuyển ngược chiều lực lò xo để đi ra bên ngoài, qua đó làm cho đĩa dẫn động (mang theo cam đánh lửa) quay tương đối so với mâm mang quả văng (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fliehgewicht /nt/CT_MÁY/

[EN] centrifugal weight, flyweight

[VI] quả văng ly tâm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

centrifugal weight, fly weight, wrecking ball

quả văng ly tâm

Quả cầu kim loại lớn, nặng được văng hoặc thả rơi từ cần trục đêrich, dùng để phá bỏ các công trình cũ, đập vỡ các tảng đá khối, và các vật có kích thước lớn khác.

A large, heavy iron or steel ball that is swung or dropped by a derrick to demolish old buildings, compact waste stone, or break up hard substances.

 centrifugal weight /cơ khí & công trình/

quả văng ly tâm

centrifugal weight

quả văng ly tâm