Việt
điểm biến mất
điểm triệt tiêu
điểm hội tụ
Anh
vanishing point
vanishing-point
spot
Đức
Fluchtpunkt
Pháp
Point de fuite
carreau repère d'aplomb
Fluchtpunkt /der/
điểm hội tụ;
Fluchtpunkt /m/HÌNH, VẼ_KT/
[EN] vanishing point
[VI] điểm triệt tiêu, điểm biến mất
Fluchtpunkt /SCIENCE/
[DE] Fluchtpunkt
[FR] point de fuite
fluchtpunkt /TECH/
[DE] fluchtpunkt
[EN] spot
[FR] carreau repère d' aplomb
[VI] điểm biến mất
[FR] Point de fuite