Việt
điểm biến mất
điểm triệt tiêu
điểm cuối đường ren
Anh
vanishing point
Đức
Fluchtpunkt
Verschwindungspunkt
Pháp
point de fuite
Verschwindungspunkt /m/HÌNH, VẼ_KT/
[EN] vanishing point
[VI] điểm biến mất
Fluchtpunkt /m/HÌNH, VẼ_KT/
[VI] điểm triệt tiêu, điểm biến mất
VANISHING POINT
diém tụ Điểm mà những đường song song tụ lại khi đi xa điểm quan sát, trong phép chiếu phối cảnh (perspective projection).
điểm tụ Chỉ một điểm là kết quả của sự hội tụ của các đường trong bản vẽ phối cảnh, nhằm tạo cảm giác cho người xem về bề sâu của hình.
vanishing point /SCIENCE/
[DE] Fluchtpunkt
[FR] point de fuite
vanishing point /TECH/
[DE] fluchtpunkt
o điểm biến mất, điểm cuối đường ren