Việt
lỗ ong
tổ ong
lỗ bay vào bay ra
lỗ chuồng chim bồ câu Flug lot se
der -> Flugleiter
Anh
emergence hole
exit hole
Đức
Flugloch
Ausgangloch
Schlupfloch
Pháp
orifice de sortie
trou de sortie
Ausgangloch,Flugloch,Schlupfloch /ENVIR/
[DE] Ausgangloch; Flugloch; Schlupfloch
[EN] emergence hole; exit hole
[FR] orifice de sortie; trou de sortie
Flugloch /das/
lỗ bay vào bay ra (của tổ chim, tổ ong );
lỗ chuồng chim bồ câu Flug lot se; der -> Flugleiter;
Flugloch /n -(e)s, -lôcher/
lỗ ong, tổ ong; Flug