Việt
van thông biển
van tràn
Anh
seacock
flooding cock
sea cock
Đức
Flutventil
Pháp
soupape de ballast
vanne de ballast
Flutventil /ENG-MECHANICAL/
[DE] Flutventil
[EN] sea cock
[FR] soupape de ballast; vanne de ballast
Flutventil /nt/VT_THUỶ/
[EN] seacock
[VI] van thông biển (đóng tàu)
Flutventil /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] flooding cock
[VI] van tràn