TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van tràn

van tràn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van giảm áp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

van thoát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van xả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

van tràn

overflow valve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relief cock

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flooding valve

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

flooding cock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 flooding cock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overflow valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relief cock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

van tràn

Sicherheitsventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flutventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überströmventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablaßventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Überströmventil (Bild 3).

Van tràn (Hình 3).

Ist das Filter verstopft, kann das Öl über das Überströmventil ungefiltert am Filter vorbei zu den Schmierstellen fließen.

Nếu bộ lọc bị tắc nghẽn, dầu chảy qua van tràn không qua bộ lọc để đến những vị trí bôi trơn.

Der Druck wird durch ein Überströmventil auf der Druckseite auf z.B. 7 bar konstant gehalten.

Áp suất nhiên liệu được giữ cố định thí dụ ở 7 bar bởi một van tràn ở phía áp suất cao.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overflow valve

van tràn

 flooding cock, overflow valve, relief cock

van tràn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitsventil /nt/Đ_SẮT/

[EN] overflow valve

[VI] van tràn

Flutventil /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] flooding cock

[VI] van tràn

Überströmventil /nt/TH_LỰC, ÔTÔ, CT_MÁY/

[EN] overflow valve

[VI] van thoát, van tràn

Ablaßventil /nt/Đ_SẮT/

[EN] overflow valve

[VI] van tràn, van xả

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

flooding valve

van tràn

overflow valve

van tràn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

overflow valve

van tràn

relief cock

van giảm áp; van tràn