TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van thoát

van thoát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van xả

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nắp thoát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van thông

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

van tràn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

van thoát

outlet valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

brine valve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

discharge valve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

escape valve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

release valve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vent valve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 blow-off valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bypass valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 out valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outlet valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overflow valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transfer valve

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

overflow valve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drain valve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

van thoát

Überströmventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablaßventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2. Wann werden Schnellentlüftungsventile eingesetzt?

2. Các van thoát khí nhanh được sử dụng trong trường hợp nào?

Schnellentlüftungsventile sind unmittelbar an der Zylinderauslassöffnung angebracht und so kann die Abluft sofort ins Freie geführt werden.

Van thoát khí nhanhđược gắn trực tiếp vào miệng thoát của xi lanh và làmcho khí xả lập tức được dẫn ra bên ngoài.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wastegate.

Van thoát.

Der Ladedruck wird auf 1 bar Überdruck durch die Wastegateklappe begrenzt.

Áp suất nén qua van thoát được giới hạn ở mức 1 bar quá áp.

Vor Abbau des Entlüfterstutzens ein Entlüfterventil kurz öffnen und den Druck ablassen.

Trước khi tháo ống nối xả không khí, mở nhanh van thoát không khí và xả áp suất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überströmventil /nt/TH_LỰC, ÔTÔ, CT_MÁY/

[EN] overflow valve

[VI] van thoát, van tràn

Ablaßventil /nt/CT_MÁY/

[EN] drain valve

[VI] van xả, van thoát

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

outlet valve

van xả; van thoát

transfer valve

van thông; van thoát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow-off valve, bypass valve, out valve, outlet valve

van thoát

outlet valve, overflow valve

nắp thoát, van thoát

outlet valve

nắp thoát, van thoát

 outlet valve

nắp thoát, van thoát

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

brine valve

van thoát

discharge valve

van thoát

escape valve

van thoát

release valve

van thoát

vent valve

van thoát