bypass valve /điện lạnh/
van bypas
bypass valve
van đường vòng (van phụ)
Trong một hệ chất lỏng động, van này mở ra nhằm giảm bớt áp suất hoặc hướng dòng chảy theo một hướng khác với thông thường.
In a fluid dynamic system, a valve opened to reduce pressure or to direct the fluid in a direction in which it does not normally flow.
bypass valve /điện lạnh/
van nhánh phụ
bypass valve /ô tô/
van rẽ
branch valve, bypass valve
van nhánh
blow-off valve, bypass valve, out valve, outlet valve
van thoát
bypass valve, full-way valve, globe cock, overflow valve, straight through valve, straightway valve
van thông
emergency blow-off valve, blowout cock, bypass valve, delivery valve, discharge cock, discharge service valve, discharge valve
van xả sự cố (trong lò hơi)