TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van đường vòng

van đường vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

van đường vòng

bypass valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bypass line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 by-pass road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bypass road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 by-road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 byway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detour road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diversion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lateral road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 passing track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relief passage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roundabout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bypass valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bypass valve, bypass line, by-pass road, bypass road, by-road, byway, detour, detour road, diversion, lateral road, loop, passing track, relief passage, roundabout

van đường vòng (van phụ)

Đường ray mà một phía của nó được trang bị các bộ phận chuyển hướng ở hai đầu.

A railway sidetrack equipped with switches at both ends.

 bypass valve

van đường vòng (van phụ)

Trong một hệ chất lỏng động, van này mở ra nhằm giảm bớt áp suất hoặc hướng dòng chảy theo một hướng khác với thông thường.

In a fluid dynamic system, a valve opened to reduce pressure or to direct the fluid in a direction in which it does not normally flow.