Việt
thông lượng kế
từ thông kế
Anh
fluxmeter
fluxgate
fluxvalve
Đức
Fluxmeter
Kriechgalvanometer
Pháp
fluxmètre
sonde magnétométrique
Fluxmeter,Kriechgalvanometer /SCIENCE/
[DE] Fluxmeter; Kriechgalvanometer
[EN] fluxgate; fluxmeter; fluxvalve
[FR] fluxmètre; sonde magnétométrique
Fluxmeter /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] fluxmeter
[VI] thông lượng kế, từ thông kế