Flußdichtemeßgerät /nt/TH_BỊ/
[EN] flux meter
[VI] thông lượng kế
Flußmeßgerät /nt/TH_BỊ/
[EN] flux meter
[VI] thông lượng kế
Flußmeter /nt/TH_BỊ/
[EN] flux meter
[VI] thông lượng kế
Flußmeßgerät /nt/V_LÝ/
[EN] fluxmeter
[VI] từ thông kế, thông lượng kế
Fluxmeter /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] fluxmeter
[VI] thông lượng kế, từ thông kế