flowmeter /y học/
thông lượng kế
flowmeter
lưu lượng kế, lưu tốc kế
Dụng cụ được thiết kế để chỉ báo tốc độ dòng chảy của chất lỏng trong ống.
An instrument that is designed to indicate the flow rate of a fluid flowing in a pipe.
flowmeter
lưu lượng kế, lưu tốc kế
flowmeter
lưu tốc kế
flowmeter, rheometer
lưu biến kế
rating of current meter, flowmeter
sự kiểm định lưu tốc kế
sight flow indicator, flow instrument, flowmeter
lưu lượng kế dùng đèn