Việt
sự định dạng
sự tạo khuôn
Anh
formatting
Đức
Formatierung
Formatisierung
Pháp
formatage
Formatierung /f/V_THÔNG/
[EN] formatting
[VI] sự định dạng, sự tạo khuôn
Formatierung /IT-TECH/
[DE] Formatierung
[FR] formatage
Formatierung,Formatisierung /IT-TECH/
[DE] Formatierung; Formatisierung