Việt
Dưỡng kiểm hình dạng
dưỡng nhận
dưỡng biên dạng
Anh
profile gauge
receiving gage
receiving gauge
Đức
Formlehre
Formlehre /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] receiving gage (Mỹ), receiving gauge (Anh)
[VI] dưỡng nhận, dưỡng biên dạng
[EN] profile gauge
[VI] Dưỡng kiểm hình dạng