TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dưỡng nhận

dưỡng nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dưỡng biên dạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dưỡng nhận

receiving gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

receiving gage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 receiving gage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receiving gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dưỡng nhận

Formlehre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formlehre /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] receiving gage (Mỹ), receiving gauge (Anh)

[VI] dưỡng nhận, dưỡng biên dạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receiving gage, receiving gauge /đo lường & điều khiển/

dưỡng nhận

receiving gauge

dưỡng nhận

receiving gage

dưỡng nhận