Việt
độ ổn định riêng
độ ổn định vốn có
độ ổn định nội tại
Anh
inherent stability
stiffness
Đức
Formsteifigkeit
Formsteifigkeit /f/CNH_NHÂN/
[EN] inherent stability
[VI] độ ổn định riêng, độ ổn định vốn có, độ ổn định nội tại