Việt
sự dựng ảnh
việc ghép ảnh.
sự ghép ảnh
bức ảnh ghép
Đức
Fotomontage
Fotomontage /die/
sự dựng ảnh; sự ghép ảnh;
bức ảnh ghép;
Fotomontage /f =, -n/
sự dựng ảnh, việc ghép ảnh.